|
Mã MH,MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
|
Tổng số |
Trong đó | ||||
| Lý
thuyết |
Thực
hành |
Kiểm tra |
|||
| Các môn học, môđun đào tạo nghề | |||||
|
MĐ 01 |
Kỹ thuật chăm sóc móng cơ bản |
98 |
21 | 74 |
3 |
|
MĐ 02 |
Kỹ thuật tạo mẫu móng |
144 |
27 | 114 |
3 |
|
MĐ 03 |
Kỹ thuật đắp và thiết kế gel, bột |
175 |
30 | 142 |
3 |
| Cộng |
417 |
78 | 330 |
9 |
|
